Thứ 6, 11/10/2024 | 19:32

Thư mời chào giá

Thư mời chào giá

BẾ GIẢNG CÁC LỚP ĐÀO TẠO CHỈ ĐẠO TUYẾN “KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM VI SINH CƠ BẢN” VÀ “NỘI SOI PHẾ QUẢN ỐNG MỀM”

HỘI THI DƯỢC SĨ, KỸ THUẬT VIÊN GIỎI NĂM 2024

TẬP HUẤN CƠ CHẾ TỰ CHỦ TÀI CHÍNH CỦA ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP THEO NGHỊ ĐỊNH 60/2021/NĐ-CP

 

Bảng giá viện phí theo TT37 BYT

Danh mục KTDV áp dụng theo TT37_2015_TTLT_BYT_BTC

03/10/2016

      DANH MỤC GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN 74 TRUNG ƯƠNG
            (Bệnh nhân có thẻ BHYT áp dụng mức giá theo Thông tư 37/TTLT-BYT-BTC,
bệnh nhân không có thẻ BHYT áp dụng mức giá quy định tại Quyết định 3159/QĐ-BYT
                             và Quyết định 2791/QĐ-BYT của Bộ trưởng Bộ Y tế)



STT TÊN DỊCH VỤ  GIÁ BN DỊCH VỤ   GIÁ BHYT TỪ 1/3/2016  GHI CHÚ
  GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH      
1 Giá khám bệnh           13,000           20,000  
3 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)         100,000         100,000  
4 Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)         100,000         100,000  
5 Khám sức khỏe cho người nước ngoài (không kể xét nghiệm, X-quang)         300,000         300,000  
  GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH      
6 Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)         300,000         354,000  
7 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc          100,000         169,000  
8 Ngày giường bệnh Nội khoa Loại 1: Các khoa: Nội chung; nhi; Lao phổi; Bệnh phổi ngoài lao; Ung bướu           55,000           99,000  
9 Ngày giường bệnh Nội khoa Loại 2: Các Khoa: Ngoại không mổ           40,000           89,000  
10 Ngày giường bệnh Nội khoa Loại 3: Các khoa:  Y học cổ truyền; Phục hồi chức năng           30,000           69,000  
11 Ngày giường bệnh Hậu phẫu loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt           75,000         164,000  
12 Ngày giường bệnh Hậu phẫu loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1           67,000         139,000  
13 Ngày giường bệnh Hậu phẫu loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2           62,000         114,000  
14 Ngày giường bệnh Hậu phẫu loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3           42,000           94,000  
  GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM      
  CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH      
  Siêu âm      
15 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 30000 30000  
16 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 30000 30000  
17 Siêu âm màng phổi cấp cứu 30000 30000  
18 Siêu âm tuyến giáp 30000 30000  
19 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 30000 30000  
20 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 30000 30000  
21 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 30000 30000  
22 Siêu âm các tuyến nước bọt 30000 30000  
23 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 30000 30000  
24 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 30000 30000  
25 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 30000 30000  
26 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 30000 30000  
27 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 30000 30000  
28 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 30000 30000  
29 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 30000 30000  
30 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 30000 30000  
31 Siêu âm tuyến vú hai bên 30000 30000  
32 Siêu âm tinh hoàn hai bên 30000 30000  
33 Siêu âm dương vật 30000 30000  
34 Siêu âm màng phổi phải 30000 30000  
35 Siêu âm màng phổi trái 30000 30000  
36 Siêu âm màng phổi hai bên 30000 30000  
37 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 30000 30000  
38 Siêu âm hạch vùng cổ 30000 30000  
39 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 30000 30000  
40 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 30000 30000  
41 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 171000 171000  
42 Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM 171000 171000  
43 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 171000 171000  
44 Siêu âm Doppler tim 171000 171000  
45 Siêu âm tim tại giường 171000 171000  
46 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 140000 171000  
47 Siêu âm tim 4D 407000 407000  
48 Siêu âm 3D/4D tim 407000 407000  
III Chụp X quang số hóa          
49 Chụp Xquang đường mật qua Kehr (Chưa bao gồm thuốc cản quang) 171000 171000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
50 Chụp Xquang mỏm trâm phải (KTS 1 phim) 52000 58000  
51 Chụp Xquang mỏm trâm trái (KTS 1 phim) 52000 58000  
52 Chụp Xquang khung chậu thẳng (KTS 1 phim) 52000 58000  
53 Chụp Xquang xương đòn phải thẳng  (KTS 1 phim) 52000 58000  
54 Chụp Xquang xương đòn phải trái  (KTS 1 phim) 52000 58000  
55 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (KTS 1 phim) 52000 58000  
56 Chụp Xquang khớp vai trái thẳng (KTS 1 phim) 52000 58000  
57 Chụp Xquang khớp vai phải nghiêng (KTS 1 phim) 52000 58000  
58 Chụp Xquang khớp vai trái nghiêng (KTS 1 phim) 52000 58000  
59 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (KTS 1 phim) 52000 58000  
60 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (KTS 1 phim) 52000 58000  
61 Chụp Xquang khớp háng nghiêng phải (KTS 1 phim) 52000 58000  
62 Chụp Xquang khớp háng nghiêng trái (KTS 1 phim) 52000 58000  
63 Chụp Xquang ngực thẳng (KTS 1 phim) 52000 58000  
64 Chụp Xquang ngực nghiêng phải (KTS 1 phim) 52000 58000  
65 Chụp Xquang ngực nghiêng trái (KTS 1 phim) 52000 58000  
66 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (KTS 1 phim) 52000 58000  
67 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị (KTS 1 phim) 52000 58000  
68 Chụp Xquang tại giường (KTS 1 phim) 52000 58000  
69 Chụp Xquang tại phòng mổ (KTS 1 phim) 52000 58000  
70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (KTS 1 phim) 52000 58000  
71 Chụp Xquang Blondeau (KTS 1 phim) 52000 58000  
72 Chụp Xquang Hirtz (KTS 1 phim) 52000 58000  
73 Chụp Xquang hàm chếch một bên (KTS 1 phim) 52000 58000  
74 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (KTS 1 phim) 52000 58000  
75 Chụp Xquang Chausse III (KTS 1 phim) 52000 58000  
76 Chụp Xquang Schuller (KTS 1 phim) 52000 58000  
77 Chụp Xquang xương bả vai phải thẳng nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
78 Chụp Xquang xương bả vai trái thẳng nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
79 Chụp Xquang xương cánh tay phải thẳng nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
80 Chụp Xquang xương cánh tay trái thẳng nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
81 Chụp Xquang khớp khuỷu phải thẳng, nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
82 Chụp Xquang khớp khuỷu trái thẳng, nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
83 Chụp Xquang xương cẳng tay phải thẳng nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
84 Chụp Xquang xương cẳng tay trái thẳng nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
85 Chụp Xquang xương cổ tay phải thẳng, nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
86 Chụp Xquang xương cổ tay trái thẳng, nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
87 Chụp Xquang xương bàn ngón tay phải thẳng, nghiêng  (KTS 2 phim) 77000 83000  
88 Chụp Xquang xương bàn ngón tay trái thẳng, nghiêng  (KTS 2 phim) 77000 83000  
89 Chụp Xquang xương đùi phải thẳng nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
90 Chụp Xquang xương đùi trái thẳng nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
91 Chụp Xquang khớp gối phải thẳng, nghiêng  (KTS 2 phim) 77000 83000  
92 Chụp Xquang khớp gối trái thẳng, nghiêng  (KTS 2 phim) 77000 83000  
93 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè bên phải (KTS 2 phim) 77000 83000  
94 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè bên trái (KTS 2 phim) 77000 83000  
95 Chụp Xquang xương cẳng chân phải thẳng nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
96 Chụp Xquang xương cẳng chân trái thẳng nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
97 Chụp Xquang xương cổ chân phải thẳng, nghiêng  (KTS 2 phim) 77000 83000  
98 Chụp Xquang xương cổ chân trái thẳng, nghiêng  (KTS 2 phim) 77000 83000  
99 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân phải thẳng, nghiêng  (KTS 2 phim) 77000 83000  
100 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân trái thẳng, nghiêng  (KTS 2 phim) 77000 83000  
101 Chụp Xquang xương gót phải thẳng nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
102 Chụp Xquang xương gót trái thẳng nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
103 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
104 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (KTS 2 phim) 77000 83000  
105 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) (KTS 2 phim) 77000 83000  
106 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
107 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
108 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (KTS 2 phim) 77000 83000  
109 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (KTS 2 phim) 77000 83000  
110 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng  (KTS 2 phim) 77000 83000  
111 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
112 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (KTS 2 phim) 77000 83000  
113 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
114 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (KTS 2 phim) 77000 83000  
115 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (KTS 2 phim) 77000 83000  
116 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng (KTS 3 phim) 108000 108000  
117 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (KTS 3 phim) 108000 108000  
118 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (KTS 3 phim) 108000 108000  
119 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) (KTS) 450000 540000  
120 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (KTS) 58000 155000  
121 Chụp Xquang thực quản dạ dày (KTS) 145000 155000  
122 Chụp Xquang đại tràng (KTS) 185000 195000  
IV Chụp Cắt lớp vi tính/ Cộng hưởng từ          
123 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 500000 500000  
124 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 500000 500000  
125 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 500000 500000  
126 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) không cản quang       500,000        500,000  
127 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) không cản quang       500,000        500,000  
128 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) không cản quang       500,000        500,000  
129 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) không cản quang       500,000        500,000  
130 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) không cản quang       500,000        500,000  
131 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) không cản quang       500,000        500,000  
132 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) không cản quang       500,000        500,000  
133 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) không cản quang       500,000        500,000  
134 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) không cản quang       500,000        500,000  
135 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 870000 907000  
136 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 870000 907000  
137 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) có cản quang       870,000        907,000  
138 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) có cản quang       870,000        907,000  
139 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 870000 907000  
140 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 870000 907000  
141 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 870000 907000  
142 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) có cản quang       870,000        907,000  
143 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) có cản quang       870,000        907,000  
144 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) có cản quang       870,000        907,000  
145 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) có cản quang       870,000        907,000  
146 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) có cản quang       870,000        907,000  
147 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) có cản quang       870,000        907,000  
148 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính (Chưa bao gồm ống dẫn lưu.) 1075000 1075000 Chưa bao gồm ống dẫn lưu.
149 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính (Chưa bao gồm ống dẫn lưu.) 1075000 1075000 Chưa bao gồm ống dẫn lưu.
150 Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính 1075000 1075000 Chưa bao gồm ống dẫn lưu.
151 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2237000 2237000  
152 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2237000 2237000  
153 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2237000 2237000  
154 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 2237000 2237000  
155 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2237000 2237000  
156 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2237000 2237000  
157 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2237000 2237000  
158 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) 2237000 2237000  
159 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 1700000 1700000  
160 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 1700000 1700000  
161 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) 1700000 1700000  
162 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) 1700000 1700000  
163 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 1700000 1700000  
164 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 1700000 1700000  
165 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 1700000 1700000  
166 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 1700000 1700000  
167 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) 1700000 1700000  
B CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI          
168 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 70000 70000  
169 Siêu âm đàn hồi mô vú 70000 70000  
170 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 159000 159000  
171 Đặt ống nội khí quản 360000 511000  
172 Đặt nội khí quản 2 nòng 511000 511000  
173 Thay ống nội khí quản 511000 511000  
174 Đặt nội khí quản 360000 511000  
175 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 159000 159000  
176 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm 159000 159000  
177 Bơm rửa khoang màng phổi 120000 159000  
178 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 959000 959000  
179 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 386000 386000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
180 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 265000 386000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
181 Cắt chỉ khâu kết mạc (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.) 30000 30000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
182 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.) 30000 30000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
183 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) 30000 30000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
184 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.) 35000 30000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
185 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 85000 109000  
186 Chọc dò dịch màng phổi 85000 109000  
187 Dẫn lưu dịch màng bụng 109000 109000  
188 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 109000 109000  
189 Chọc thăm dò màng phổi 109000 109000  
190 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 109000 109000  
191 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 109000 109000  
192 Chọc dịch màng bụng 109000 109000  
193 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm  trong điều trị viêm tụy cấp 143000 143000  
194 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 143000 143000  
195 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 143000 143000  
196 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 143000 143000  
197 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 143000 143000  
198 Chọc hút dịch, khí trung thất 110000 110000  
199 Chọc hút khí màng phổi 80000 110000  
200 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 110000 110000  
201 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 189000 189000  
202 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 189000 189000  
203 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 189000 189000  
204 Chọc dò màng ngoài tim 80000 189000  
205 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 189000 189000  
206 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 189000 189000  
207 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 95000 144000 Trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.
208 Chọc dò dịch não tuỷ (Chưa bao gồm kim chọc dò.) 74000 74000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
209 Chọc dịch tuỷ sống (Chưa bao gồm kim chọc dò.) 35000 74000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
210 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 82000 82000  
211 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 82000 82000  
212 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 82000 82000  
213 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 119000 119000  
214 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 119000 119000  
215 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 119000 119000  
216 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 119000 119000  
217 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 119000 119000  
218 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 119000 119000  
219 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 119000 119000  
220 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 119000 119000  
221 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính (Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng) 675000 675000 Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
222 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính (Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng) 675000 675000 Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
223 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 118000 118000  
224 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 52000 118000  
225 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 460000 497000 Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.
226 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) 65000 95000 Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
227 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) 2327000 2327000  
228 Dẫn lưu áp xe phổi 539000 539000  
229 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 539000 539000  
230 Mở màng phổi tối thiểu 485000 539000  
231 Mở màng phổi cấp cứu 539000 539000  
232 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 539000 539000  
233 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 589000 589000  
234 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 589000 589000  
235 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 589000 589000  
236 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1109000 1109000  
237 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1109000 1109000  
238 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính 1109000 1109000  
239 Đặt catheter động mạch 1309000 1309000  
240 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 596000 596000  
241 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 596000 596000  
242 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 596000 596000  
243 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 596000 596000  
244 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 950000 1069000  
245 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 760000 1069000  
246 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 950000 1069000  
247 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1069000 1069000  
248 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1069000 1069000 Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
249 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 1069000 1069000 Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
250 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu 1069000 1069000 Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
251 Đặt ống thông dạ dày 30000 69500  
252 Dẫn lưu đài bể thận qua da 859000 859000 Chưa bao gồm Sonde JJ.
253 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 859000 859000 Chưa bao gồm Sonde JJ.
254 Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi (Chưa bao gồm thuốc, hóa chất.) 139000 139000 Chưa bao gồm thuốc, hóa chất.
255 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi (Chưa bao gồm thuốc, hóa chất.) 139000 139000 Chưa bao gồm thuốc, hóa chất.
256 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 174000 174000  
257 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 174000 174000  
258 Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ 174000 174000  
259 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 174000 174000  
260 Hút dịch khớp gối 89000 89000  
261 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 10000 10000  
262 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 10000 10000  
263 Hút đờm hầu họng 10000 10000  
264 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h 504000 504000  
265 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) 2040000 2040000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
266 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2040000 2040000 nt
267 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng 2040000 2040000 nt
268 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS 2040000 2040000 nt
269 Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. 2040000 2040000 nt
270 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng 2040000 2040000 nt
271 Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) 2040000 2040000 nt
272 Thay huyết tương sử dụng albumin 1464000 1464000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
273 Mở khí quản cấp cứu 650000 650000  
274 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 650000 650000  
275 Mở khí quản thường quy 500000 650000  
276 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 650000 650000  
277 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 316000 316000  
278 Mở thông bàng quang trên xương mu 316000 316000  
279 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất 4886000 4886000  
280 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi 4886000 4886000  
281 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi 4886000 4886000  
282 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 4886000 4886000  
283 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi 4886000 4886000  
284 Nội soi màng phổi sinh thiết 5664000 5664000  
285 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5664000 5664000  
286 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5664000 5664000  
287 Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi 5664000 5664000  
288 Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực 5664000 5664000  
289 Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi 5664000 5664000  
290 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) 5664000 5664000  
291 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản (gây mê) 700000 1680000  
292 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản (gây mê) 700000 1680000  
293 Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết 700000 1680000  
294 Nội soi  phế quản qua ống nội khí quản 700000 1380000  
295 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán (gây mê) 700000 1380000  
296 Nội soi khí phế quản hút đờm 700000 1380000  
297 Nội soi khí phế quản cấp cứu 700000 1380000  
298 Bơm rửa phế quản 700000 1380000  
299 Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết 700000 1380000  
300 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc (gây mê) 700000 1380000  
301 Nội soi khí phế quản lấy dị vật gây mê 3180000 3180000  
302 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) gây mê 3180000 3180000  
303 Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản 3180000 3180000  
304 Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc 684000 684000  
305 Nội soi phế quản ống mềm gây tê không sinh thiết 510000 684000  
306 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc (gây tê) 510000 684000  
307 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản (gây tê) 510000 1009000  
308 Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết 510000 1009000  
309 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán (gây tê) 510000 1009000  
310 Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật 2000000 2420000  
311 Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần 2680000 2680000  
312 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 200000 329000  
313 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 187000 187000  
314 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 135000 187000  
315 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 240000 304000  
316 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 304000 304000  
317 Nội soi đại tràng sigma có sinh thiết 304000 304000  
318 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 180000 224000  
319 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 224000 224000  
320 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 224000 224000  
321 Nội soi đại tràng sigma 224000 224000  
322 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 234000 234000  
323 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 180000 234000  
324 Nội soi trực tràng ống mềm 144000 144000  
325 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 144000 144000  
326 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 110000 144000  
327 Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy  2096000 2096000  
328 Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy 2096000 2096000  
329 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 250000 2096000  
330 Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực 2096000 2096000  
331 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc 2096000 2096000  
332 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 2096000 2096000  
333 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy 2096000 2096000  
334 Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy 2096000 2096000  
335 Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy 2096000 2096000  
336 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy 2096000 2096000  
337 Nội soi ổ bụng 684000 684000  
338 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 684000 684000  
339 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 784000 784000  
340 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 784000 784000  
341 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 138000 184000  
342 Rửa bàng quang lấy máu cục (Chưa bao gồm hóa chất.) 141000 141000 Chưa bao gồm hóa chất.
343 Rửa bàng quang (Chưa bao gồm hóa chất.) 52000 141000 Chưa bao gồm hóa chất.
344 Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất (Chưa bao gồm hóa chất.) 141000 141000 Chưa bao gồm hóa chất.
345 Rửa dạ dày cấp cứu 30000 61500  
346 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 531000 531000  
347 Rút máu để điều trị 145000 145000  
348 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 150000 150000  
349 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 2039000 2039000  
350 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 2039000 2039000  
351 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 2039000 2039000  
352 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 2039000 2039000  
353 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 100000 509000  
354 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 509000 509000  
355 Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ 509000 509000  
356 Sinh thiết u họng miệng 104000 104000  
357 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 894000 894000  
358 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 894000 894000  
359 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 95000 739000  
360 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 739000 739000  
361 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 739000 739000  
362 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 739000 739000  
363 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính 1640000 1775000  
364 Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính 1775000 1775000  
365 Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính 1775000 1775000  
366 Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính 1775000 1775000  
367 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1640000 1775000  
368 Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính 1775000 1775000  
369 Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính 1575000 1575000  
370 Sinh thiết hạch/ u 205000 205000  
371 Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở 205000 205000  
372 Sinh thiết màng phổi mù 325000 374000  
373 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) 110000 185000 Chưa bao gồm kim sinh thiết.
374 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1200000 1315000 Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.
375 Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp 650000 746000  
376 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 150000 174000  
377 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 896000 896000  
378 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 250000 896000  
379 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1426000 1426000 Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng.
380 Thận nhân tạo cấp cứu 1426000 1426000 nt
381 Thận nhân tạo thường qui 499000 499000 Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
382 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 55000 55000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 
383 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 110000 110000  
384 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 110000 110000  
385 Thay canuyn mở khí quản 219000 219000  
386 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 219000 219000  
387 Thay canuyn 219000 219000  
388 Bơm rửa ổ lao khớp 78000 78000  
389 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]  444000 444000  
390 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]  444000 444000  
391 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]  444000 444000  
392 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]  444000 444000  
393 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]  444000 444000  
394 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]  444000 444000  
395 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]  444000 444000  
396 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)  [giờ theo thực tế]  444000 444000  
397 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]  444000 444000  
398 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]  444000 444000  
399 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]  444000 444000  
400 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]  444000 444000  
401 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 444000 444000  
402 Thở máy bằng xâm nhập 380000 444000  
403 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 444000 444000  
404 Đặt sonde bàng quang 60000 69500  
405 Thông tiểu 69500 69500  
406 Thụt tháo 38000 64000  
407 Thụt giữ 64000 64000  
408 Đặt ống thông hậu môn 64000 64000  
409 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 64000 64000  
410 Thụt tháo phân 64000 64000  
411 Đặt sonde hậu môn 64000 64000  
412 Tiêm trong da Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 5000 5000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú
413 Tiêm dưới da Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 5000 5000 nt
414 Tiêm bắp thịt Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 5000 5000 nt
415 Tiêm tĩnh mạch Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 5000 5000 nt
416 Tiêm khớp cổ chân Chưa bao gồm thuốc tiêm. 69000 69000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
417 Tiêm khớp khuỷu tay Chưa bao gồm thuốc tiêm. 69000 69000 nt
418 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng Chưa bao gồm thuốc tiêm. 69000 69000 nt
419 Tiêm cạnh cột sống ngực Chưa bao gồm thuốc tiêm. 69000 69000 nt
420 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic Chưa bao gồm thuốc tiêm. 69000 69000 nt
421 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Chưa bao gồm thuốc tiêm. 104000 104000 nt
422 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm Chưa bao gồm thuốc tiêm. 104000 104000 nt
423 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) 20000 20000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú
424 Truyền tĩnh mạch Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú 20000 20000 nt
425 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 150000 150000  
426 Khâu vết rách vành tai 150000 150000  
427 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 200000 200000  
428 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 190000 200000  
429 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 190000 200000  
430 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 210000 220000  
431 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 210000 220000  
C Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG          
432 Ôn châm 67000 67000  
433 Cấy chỉ 95000 159000  
434 Chườm ngải 33000 33000  
435 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 33000 33000  
436 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 33000 33000  
437 Cứu điều trị nấc thể hàn 33000 33000  
438 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 33000 33000  
439 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 33000 33000  
440 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 33000 33000  
441 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 33000 33000  
442 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 33000 33000  
443 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 33000 33000  
444 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 33000 33000  
445 Cứu điều trị bí đái thể hàn 33000 33000  
446 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 33000 33000  
447 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 33000 33000  
448 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 33000 33000  
449 Cứu 33000 33000  
450 Điều trị chườm ngải cứu 33000 33000  
451 Điện châm điều trị  hội chứng stress 38000 71000  
452 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh 38000 71000  
453 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 38000 71000  
454 Điện châm điều trị huyết áp thấp 38000 71000  
455 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 38000 71000  
456 Điện châm điều trị cảm mạo 38000 71000  
457 Điện châm điều trị viêm amidan 38000 71000  
458 Điện châm điều trị trĩ 38000 71000  
459 Điện châm điều trị viêm bàng quang 38000 71000  
460 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 38000 71000  
461 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 38000 71000  
462 Điện châm điều trị sa tử cung 38000 71000  
463 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 38000 71000  
464 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 38000 71000  
465 Điện châm điều trị khàn tiếng 38000 71000  
466 Điện châm điều trị liệt chi trên 38000 71000  
467 Điện châm điều trị chắp lẹo 38000 71000  
468 Điện châm điều trị đau hố mắt 38000 71000  
469 Điện châm điều trị lác cơ năng 38000 71000  
470 Điện châm điều trị đau răng 38000 71000  
471 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 38000 71000  
472 Điện châm điều trị ù tai 38000 71000  
473 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 38000 71000  
474 Điện châm điều trị giảm đau do zona 38000 71000  
475 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 38000 71000  
476 Điện châm 38000 71000  
477 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 8000 27000  
478 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 8000 27000  
479 Giác hơi điều trị các chứng đau 8000 27000  
480 Giác hơi điều trị cảm cúm 8000 27000  
481 Giác hơi 8000 27000  
482 Điều trị bằng tia hồng ngoại 7000 38200  
483 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 35200 35200  
484 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 175000 175000  
485 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 118000 118000  
486 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 40000 40000  
487 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 10000 10000 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
488 Sắc thuốc thang 10000 10000 nt
489 Điều trị bằng siêu âm 40200 40200  
490 Điều trị bằng sóng ngắn 34200 34200  
491 Tập tri giác và nhận thức 25000 25000  
492 Luyện tập dưỡng sinh 7000 7000  
493 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 8000 28100  
494 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 274000 274000  
495 Tập nuốt (có sử dụng máy) 131000 131000  
496 Tập nuốt (không sử dụng máy) 100000 100000  
497 Tập cho người thất ngôn 74400 74400  
498 Tập sửa lỗi phát âm 74400 74400  
499 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 30200 30200  
500 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 30200 30200  
501 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 30200 30200  
502 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 30200 30200  
503 Tập vận động thụ động 30200 30200  
504 Tập vận động có trợ giúp 30200 30200  
505 Tập vận động có kháng trở 30200 30200  
506 Tập điều hợp vận động 30200 30200  
507 Tập đi với thanh song song 21400 21400  
508 Tập đi với khung tập đi 21400 21400  
509 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 21400 21400  
510 Tập đi với gậy 21400 21400  
511 Tập lên, xuống cầu thang 21400 21400  
512 Tập vận động trên bóng 21400 21400  
513 Tập với thang tường 21400 21400  
514 Tập với dụng cụ quay khớp vai 21400 21400  
515 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 21400 21400  
516 Tập với ròng rọc 5000 5000  
517 Tập với xe đạp tập 5000 5000  
518 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
519 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
520 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
521 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
522 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
523 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
524 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
525 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
526 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
527 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
528 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
529 Thuỷ châm điều trị đau dây V 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
530 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
531 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
532 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
533 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
534 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
535 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
536 Thuỷ châm điều trị đau lưng 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
537 Thủy châm 18000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
538 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 47000 47000 Chưa bao gồm thuốc.
539 Thủy trị liệu có thuốc 77000 77000  
540 Tập các kiểu thở 25200 25200  
541 Tập ho có trợ giúp 25200 25200  
542 Vận động trị liệu hô hấp 6000 25200  
543 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh 20000 47000  
544 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc 20000 47000  
545 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 20000 47000  
546 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 20000 47000  
547 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 20000 47000  
548 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 20000 47000  
549 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 20000 47000  
550 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 20000 47000  
551 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 20000 47000  
552 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 20000 47000  
553 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 20000 47000  
554 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 20000 47000  
555 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 20000 47000  
556 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 20000 47000  
557 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 20000 47000  
558 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 20000 47000  
559 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 20000 47000  
560 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 20000 47000  
561 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 20000 47000  
562 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 20000 47000  
563 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 20000 47000  
564 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 20000 47000  
565 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 20000 47000  
566 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 20000 47000  
567 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 20000 47000  
568 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 20000 47000  
569 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 20000 47000  
570 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 20000 47000  
571 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 47000 47000  
572 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 7000 10000  
573 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 10000 10000  
574 Kỹ thuật xoa bóp vùng 45200 45200  
575 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 30000 65200  
576 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 65200 65200  
D PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA          
I HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC          
577 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập [giờ theo thực tế]  864000 864000  
578 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 864000 864000  
579 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 331000 331000  
580 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 331000 331000  
581 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 219000 219000  
582 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 219000 219000  
II NỘI KHOA          
583 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 77000 140000  
584 Test hồi phục phế quản. 140000 140000  
585 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 140000 140000  
V NGOẠI KHOA          
  Ngoại Thần kinh          
586 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 3673000 3673000  
587 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 3673000 3673000  
588 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng 3673000 3673000  
589 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực 3673000 3673000  
  Ngoại Lồng ngực - mạch máu          
590 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo 5953000 5953000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
591 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 2743000 2743000  
592 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 2743000 2743000  
593 Phẫu thuật bóc kén màng phổi 2743000 2743000  
594 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 2743000 2743000  
595 Phẫu thuật cắt kén khí phổi 2743000 2743000  
596 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 2743000 2743000  
597 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 12186000 12186000  
598 Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm 2494000 2494000  
599 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm 2494000 2494000  
600 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm 2494000 2494000  
601 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực 6991000 6991000  
602 Cắt phổi và cắt màng phổi 6991000 6991000  
603 Cắt 1 phổi 6991000 6991000  
604 Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình 6991000 6991000  
605 Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi 6991000 6991000  
606 Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi 6991000 6991000  
607 Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi 6991000 6991000  
608 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi 6991000 6991000  
609 Cắt một bên phổi do ung thư 6991000 6991000  
610 Cắt một phổi do ung thư 6991000 6991000  
611 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý 6991000 6991000  
612 Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý 6991000 6991000  
613 Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch 6991000 6991000  
614 Phẫu thuật cắt u nang phế quản 6991000 6991000  
615 Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư 6991000 6991000  
616 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại 6991000 6991000  
617 Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư 6991000 6991000  
618 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất 6991000 6991000  
619 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực 6991000 6991000  
620 Cắt phổi và màng phổi 6991000 6991000  
621 Cắt phổi không điển hình do ung thư 6991000 6991000  
622 Phẫu thuật cắt u trung thất 8587000 8587000  
623 Cắt u trung thất 8587000 8587000  
624 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1460000 1460000  
625 Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi 1460000 1460000  
626 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 5449000 5449000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài.
627 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 5449000 5449000 nt
628 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 5449000 5449000 nt
629 Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý 1400000 5449000 nt
630 Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi 5449000 5449000 nt
631 Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản 5449000 5449000 nt
632 Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực 5449000 5449000 nt
633 Khâu vết thương nhu mô phổi 5449000 5449000 nt
634 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 5449000 5449000 nt
635 Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi 5449000 5449000 nt
636 Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi 5449000 5449000 nt
637 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi 5449000 5449000 nt
638 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 5449000 5449000 nt
639 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 5449000 5449000 nt
640 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 5449000 5449000 nt
641 Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi 5449000 5449000 nt
642 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi 5449000 5449000 nt
643 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 5449000 5449000 nt
644 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản 5449000 5449000 nt
645 Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản 5449000 5449000 nt
646 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) 8257000 8257000  
647 Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi 6564000 6564000  
648 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi 6564000 6564000  
649 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 5780000 5780000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài.
650 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 5780000 5780000 nt
651 Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) 5780000 5780000 nt
652 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực 5780000 5780000 nt
653 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi 5504000 5504000  
  Ngoại Tiết niệu          
654 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3273000 3273000  
655 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3273000 3273000  
656 Lấy sỏi bàng quang 3273000 3273000  
657 Lấy sỏi niệu quản 3273000 3273000  
658 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3327000 3327000  
659 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1455000 1455000 Chưa bao gồm sonde JJ.
660 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1455000 1455000 Chưa bao gồm sonde JJ.
  Tiêu hóa          
661 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 5616000 5616000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
662 Cắt dạ dày do ung thư 5616000 5616000 nt
663 Cắt đoạn dạ dày 5616000 5616000 nt
664 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực 2500000 2500000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
665 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 3645000 3645000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
666 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 3645000 3645000 nt
667 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 3645000 3645000 nt
668 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2136000 2136000  
669 Tháo xoắn ruột non 2136000 2136000  
670 Tháo lồng ruột non 2136000 2136000  
671 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 3468000 3468000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
672 Nối tắt ruột non - ruột non 3468000 3468000 nt
673 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 3804000 3804000 nt
674 Cắt ruột thừa đơn thuần 2116000 2116000  
675 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2116000 2116000  
676 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2116000 2116000  
677 Nối vị tràng 700000 2220000 nt
678 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2220000 2220000 nt
679 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 2854000 2854000  
680 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 2854000 2854000  
681 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 2854000 2854000  
682 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 2854000 2854000  
683 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 2854000 2854000  
684 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 2854000 2854000  
685 Cắt dạ dày hình chêm 2854000 2854000  
686 Cắt túi mật 3699000 3699000  
687 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2500000 2500000  
688 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 3674000 3674000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
689 Cắt lách bán phần do chấn thương 3647000 3647000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
690 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 3647000 3647000 nt
691 Nạo vét hạch D1 2993000 2993000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
692 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao 2993000 2993000 nt
693 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 2993000 2993000 nt
694 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 2993000 2993000 nt
695 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 2993000 2993000 nt
696 Cắt bỏ u mạc nối lớn 3845000 3845000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
697 Cắt u mạc treo ruột 1100000 3845000 nt
698 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực 3000000 3000000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
699 Làm hậu môn nhân tạo 2218000 2218000 nt
700 Mở thông dạ dày 2218000 2218000 nt
701 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 500000 2218000 nt
702 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 2813000 2813000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
703 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 2813000 2813000 nt
704 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2290000 2290000  
705 Dẫn lưu áp xe gan 500000 2290000  
706 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 600000 2290000  
707 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2290000 2290000  
708 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2290000 2290000  
709 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 2290000 2290000  
710 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 2290000 2290000  
711 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2117000 2117000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
712 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2117000 2117000 nt
713 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2117000 2117000 nt
714 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2117000 2117000 nt
715 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2117000 2117000 nt
716 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2117000 2117000 nt
717 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2117000 2117000 nt
718 Phẫu thuật Longo 1810000 1810000 nt
719 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1615000 1615000  
720 Chọc hút áp xe thành bụng 129000 129000  
721 Chích áp xe phần mềm lớn 129000 129000  
722 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 70000 80000  
  Xương, cột sống, hàm mặt          
722 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 35000 35000  
723 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 30000 35000  
724 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột liền) 536000 604000  
725 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột tự cán) 160000 234000  
726 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) 219000 219000  
727 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) 150000 219000  
728 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột tự cán) 119000 119000  
729 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán) 60000 119000  
730 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) 339000 339000  
731 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) 210000 339000  
732 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) 210000 339000  
733 Nắm, cố định trật khớp hàm (bột liền) 210000 339000  
734 Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột liền) 339000 339000  
735 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) 50000 161000  
736 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) 50000 161000  
737 Nắm, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) 50000 161000  
738 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn (bột liền) 210000 279000  
739 Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) 200000 279000  
740 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn (bột tự cán) 50000 124000  
741 Nắn, bó bột trật khớp vai (bột tự cán) 63000 124000  
742 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) 125000 194000  
743 Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) 150000 194000  
744 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) 194000 194000  
745 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) 125000 194000  
746 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) 50000 109000  
747 Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán) 60000 109000  
748 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) 109000 109000  
749 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) 50000 109000  
750 Nắn, bó bột gãy Monteggia 269000 269000  
751 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) 150000 269000  
752 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) 50000 159000  
753 Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) 654000 654000  
754 Nắn, bó bột gãy mâm chày 269000 269000  
755 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) 150000 269000  
756 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) 150000 269000  
757 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) 150000 269000  
758 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) 60000 174000  
759 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) 60000 174000  
760 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) 60000 174000  
761 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) 150000 269000  
762 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV (bột liền) 269000 269000  
763 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) 150000 269000  
764 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) 150000 269000  
765 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) 150000 269000  
766 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) 150000 269000  
767 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) 150000 269000  
768 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) 150000 269000  
769 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột tự cán) 65000 174000  
770 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV (bột tự cán) 174000 174000  
771 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) 50000 174000  
772 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) 50000 174000  
773 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) 50000 174000  
774 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) 65000 174000  
775 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) 65000 174000  
776 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) 65000 174000  
777 Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) 455000 564000  
778 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột liền) 455000 564000  
779 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền) 455000 564000  
780 Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) 165000 284000  
781 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột tự cán) 165000 284000  
782 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột tự cán) 165000 284000  
783 Nắn, bó bột gãy xương gót 45000 104000  
784 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 1810000 1810000 Chưa bao gồm phương tiện cố định.
785 Phẫu thuật nội soi lao khớp vai 2632000 2632000 nt
786 Phẫu thuật nội soi lao khớp gối 2632000 2632000  
787 Phẫu thuật nội soi lao khớp háng 2632000 2632000  
788 Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao 2632000 2632000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
789 Phẫu thuật thay khớp háng do lao 3132000 3132000 nt
790 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 4504000 4504000 nt
791 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) 1750000 3391000 nt
792 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) 1750000 3391000 Chưa bao gồm kim cố định.
793 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 3391000 3391000 nt
794 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2314000 2314000  
795 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn 2314000 2314000  
796 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 1000000 2314000  
797 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 1000000 2314000  
798 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 1000000 2314000  
799 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 1000000 2314000  
800 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 1000000 2314000  
801 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 1000000 2314000  
802 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 1000000 2314000  
803 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 1000000 2314000  
804 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 1750000 3132000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
805 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 1750000 3132000 nt
806 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 1750000 3132000 nt
807 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 1750000 3132000 nt
808 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 1750000 3132000 nt
809 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 1750000 3132000 nt
810 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 1750000 3132000 nt
811 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 1750000 3132000 nt
812 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 1750000 3132000 nt
813 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 1750000 3132000 nt
814 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 1750000 3132000 nt
815 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 1750000 3132000 nt
816 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 1750000 3132000 nt
817 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 1750000 3132000 nt
818 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 1750000 3132000 nt
819 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 1750000 3132000 nt
820 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 1750000 3132000 nt
821 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 1750000 3132000 nt
822 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 1750000 3132000 nt
823 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 1750000 3132000 nt
824 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 1750000 3132000 nt
825 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3132000 3132000 nt
826 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3132000 3132000 nt
827 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 3132000 3132000 nt
828 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 3132000 3132000 nt
829 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 3132000 3132000 nt
830 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 3132000 3132000 nt
831 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 1750000 3132000 nt
832 Cắt u xương sườn 1 xương 600000 3152000  
833 Cắt u xương sườn nhiều xương 3152000 3152000  
834 Cắt u xương sụn lành tính 3152000 3152000  
835 Cắt u xương, sụn 3152000 3152000  
836 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2369000 2369000  
837 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2369000 2369000  
838 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2369000 2369000  
839 Nối gân gấp 2369000 2369000  
840 Nối gân duỗi 2369000 2369000  
841 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1200000 1510000  
842 Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống 1510000 1510000  
843 Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống 7146000 7146000  
844 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 4504000 4504000  
845 Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao 4504000 4504000  
846 Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng 4504000 4504000  
847 Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng 4504000 4504000  
848 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2293000 2293000  
849 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 1000000 2293000  
850 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 1000000 2293000  
851 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 1000000 2293000  
852 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 1000000 2293000  
853 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 1000000 2293000  
854 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 1000000 2293000  
855 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 1000000 2293000  
856 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 1000000 2293000  
857 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2293000 2293000  
858 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2293000 2293000  
859 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2293000 2293000  
860 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ 1000000 2293000  
861 Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức 1000000 2293000  
862 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2293000 2293000  
863 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2293000 2293000  
864 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2302000 2302000  
865 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2302000 2302000  
866 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2302000 2302000  
867 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 3585000 3585000  
868 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 3585000 3585000  
869 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 3585000 3585000  
870 Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao 11480000 11480000 Chưa bao gồm Stent
871 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ 11480000 11480000 Chưa bao gồm Stent
872 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 1832000 1832000  
873 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 1832000 1832000  
874 Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh 1832000 1832000  
875 Phẫu thuật cắt u thành ngực 1210000 1210000  
876 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1210000 1210000  
877 Phẫu thuật bóc u thành ngực 1210000 1210000  
878 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 1210000 1210000  
879 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1300000 1210000  
880 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1210000 1210000  
881 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 1210000 1210000  
882 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ 1210000 1210000  
883 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1210000 1210000  
  Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại          
882 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 775000 775000  
883 Cắt hẹp bao quy đầu 160000 775000  
884 Mở rộng lỗ sáo 775000 775000  
885 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 773000 773000  
VI PHỤ SẢN          
886 Bóc nhân xơ vú 819000 819000  
887 Chích áp xe vú 110000 162000  
888 Phong bế ngoài màng cứng 591000 591000  
889 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 1804000 1804000  
890 Cắt u vú lành tính 400000 2383000  
891 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 2954000 2954000  
892 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 2969000 2969000  
893 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 2844000 2844000  
894 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 2876000 2876000  
895 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2465000 2465000  
896 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2465000 2465000  
897 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2304000 2304000  
898 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 3533000 3533000  
899 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 4315000 4315000  
900 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4207000 4207000  
901 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 5342000 5342000  
582 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 320000 320000  
VII MẮT          
902 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 40000 66000  
903 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 720000 720000  
904 Lấy dị vật kết mạc 25000 52000  
VIII TAI MŨI HỌNG          
905 Đặt stent khí phế quản 6109000 6109000 Chưa bao gồm stent.
906 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Chưa bao gồm thuốc khí dung. 8000 8000 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
907 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Chưa bao gồm thuốc khí dung. 8000 8000 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
908 Khí dung mũi họng (Chưa bao gồm thuốc khí dung). 8000 8000 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
909 Khí dung thuốc giãn phế quản (Chưa bao gồm thuốc khí dung). 8000 8000 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
910 Khí dung thuốc cấp cứu (Chưa bao gồm thuốc khí dung). 8000 8000 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
911 Bơm thuốc thanh quản (Chưa bao gồm thuốc khí dung). 18000 18000 Chưa bao gồm thuốc.
912 Làm thuốc tai (Chưa bao gồm thuốc khí dung). 15000 18000 Chưa bao gồm thuốc.
913 Lấy dị vật họng miệng 37000 37000  
914 Lấy dị vật hạ họng 15000 37000  
915 Lấy dị vật tai (gây mê) 486000 486000  
916 Lấy dị vật tai (gây tê) 130000 130000  
917 Lấy dị vật mũi gây mê 616000 616000  
918 Nội soi lấy dị vật mũi gây mê 616000 616000  
919 Lấy dị vật mũi gây tê 115000 161000  
920 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê 161000 161000  
921 Nạo vét hạch cổ 4053000 4053000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
922 Nhét bấc mũi sau 76000 76000  
923 Nhét bấc mũi trước 20000 76000  
924 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây mê 634000 634000  
925 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây mê 634000 634000  
926 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê 261000 261000  
927 Nội soi tai mũi họng 180000 180000  
928 Nội soi tai mũi họng huỳnh quang 180000 180000  
929 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê 2409000 2409000  
930 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê 2409000 2409000  
931 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 156000 156000  
932 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 742000 742000  
933 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 742000 742000  
IX  RĂNG - HÀM - MẶT           
934 Nắn sai khớp thái dương hàm 210000 89500  
935 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 25000 25000  
936 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1364000 1364000  
937 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1993000 1993000  
938 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 1749000 1749000  
939 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1749000 1749000  
940 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 2595000 2595000  
941 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 2595000 2595000  
942 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên 2595000 2595000  
X BỎNG          
943 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 40000 208000  
944 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 40000 208000  
XI UNG BƯỚU          
945 Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy 348000 348000  
946 Truyền hoá chất tĩnh mạch (Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú.) 124000 124000 Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú.
947 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 124000 124000 Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú.
948 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) 124000 124000 Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú.
949 Truyền hoá chất khoang màng bụng 149000 149000  
950 Truyền hoá chất khoang màng phổi 149000 149000  
951 Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư 149000 149000  
952 Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều 1428000 1428000  
953 Phẫu thuật vét hạch nách 1797000 1797000  
954 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 1797000 1797000  
955 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm 1797000 1797000  
956 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1160000 1160000  
957 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1160000 1160000  
958 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1160000 1160000  
959 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 1160000 1160000  
960 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 769000 769000  
961 Điều trị đích trong ung thư 678000 678000  
XIV PHẪU THUẬT NỘI SOI          
962 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 1700000 1700000  
963 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 1700000 1700000  
964 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 1700000 1700000  
965 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 1700000 1700000  
966 Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất 1700000 1700000  
967 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán 1700000 1700000  
968 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1210000 1210000  
969 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1210000 1210000  
970 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1210000 1210000  
  XÉT NGHIỆM          
I Huyết học          
971 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 17700 17700  
972 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 12000 13000  
973 Định lượng D-Dimer [Máu] 220000 220000  
974 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 45000 90000  
975 Định nhóm máu tại giường 34000 34000  
976 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 30000 34000  
977 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 30000 34000  
978 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 150000 150000  
979 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 25000 27000  
980 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 25000 27000  
981 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 180000 180000  
982 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 30000 26000  
983 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 23000 23000  
984 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 57000 57000  
985 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 60000 60000  
986 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 60000 60000  
987 Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) 129000 129000  
988 Máu lắng (bằng máy tự động) 18000 30000  
989 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 20000 20000  
990 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 70000 70000  
991 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 70000 70000  
992 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 25000 25000  
993 Nghiệm pháp Von-Kaulla 45000 45000  
994 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu 80000 80000  
995 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 35000 35000  
996 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) 30000 30000  
997 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) 80000 80000  
998 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) 67000 67000  
999 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid 65000 65000  
1000 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu 60000 60000  
1001 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 64900 64900  
1002 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 40000 25000  
1003 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 33000 33000  
1004 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 15000 15000  
1005 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 42000 42000  
1006 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 10000 11000  
1007 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 55000 55000  
1008 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 28000 35000  
1009 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 28000 35000  
1010 Tìm giun chỉ trong máu 30000 30000  
1011 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 15000 15000  
1012 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 28000 32000  
1013 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 15000 15000  
1014 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) 92000 92000 Cho tất cả các thông số
1015 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 15000 32000  
1016 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 40000 40000  
1017 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 35000 35000  
1018 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) 80000 80000  
1019 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 300000 300000  
1020 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 30000 30000  
1021 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 128000 128000  
III Hóa sinh          
  Máu          
1022 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 85000 85000  
1023 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 70000 70000  
1024 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 130000 130000  
1025 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 140000 140000  
1026 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 130000 130000  
1027 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 20000 15000 Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
1028 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 7000 12000  
1029 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 80000 80000  
1030 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 25000 35000  
1031 Định lượng Cortisol (máu) 85000 85000  
1032 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 25000 25000  
1033 Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 50000 50000  
1034 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] 90000 90000  
1035 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30000 27000  
1036 Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] 60000 60000  
1037 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 20000 20000  
1038 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 20000 20000  
1039 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 20000 20000  
1040 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 20000 20000  
1041 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 20000 20000  
1042 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 20000 20000  
1043 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 20000 20000  
1044 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 20000 20000  
1045 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 20000 20000  
1046 Định lượng Urê máu [Máu] 20000 20000  
1047 Định lượng Amylase (dịch) 20000 20000  
1048 Định lượng Acid Uric [Máu] 20000 20000  
1049 Định lượng Creatinin (máu) 20000 20000  
1050 Định lượng Albumin [Máu] 20000 20000  
1051 Định lượng Glucose [Máu] 20000 20000  
1052 Định lượng Globulin [Máu] 20000 20000  
1053 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 12000 20000  
1054 Định lượng Sắt [Máu] 30000 30000  
1055 Định lượng Triglycerid (máu)         22,000          25,000  
1056 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 25000 25000  
1057 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 22000 25000  
1058 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 25000 25000  
1059 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 22000 25000  
1060 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 22000 25000  
1061 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 22000 22000  
1062 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 22000 22000  
1063 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 18000 18000  
1064 Định lượng HbA1c [Máu] 80000 94000  
1065 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 35000 60000  
1066 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] 35000 60000  
1067 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] 35000 60000  
1068 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] 35000 60000  
1069 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 100000 200000  
1070 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 90000 90000  
1071 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 15000 25000  
1072 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 15000 25000  
1073 Định lượng  proBNP (NT-proBNP) [Máu] 380000 380000  
1074 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 370000 370000  
1075 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 85000 85000  
1076 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 80000 80000  
1077 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 35000 35000  
1078 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 60000 60000  
1079 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 60000 60000  
1080 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 60000 60000  
1081 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 60000 60000  
1082 Định lượng Troponin T [Máu] 70000 70000  
1083 Định lượng Troponin I [Máu] 70000 70000  
1084 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 55000 55000  
  Nước tiểu          
1085 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 34000 27000  
1086 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 20000 20000  
1087 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 40000 40000  
1088 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 40000 40000  
1089 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 40000 40000  
1090 Định lượng Glucose (niệu) 12000 13000  
1091 Định lượng Protein (niệu) 12000 13000  
1092 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 40000 40000  
1093 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 40000 40000  
1094 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 35000 35000  
1095 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 35000 35000  
1096 Định lượng Axit Uric (niệu) 18000 15000  
1097 Định lượng Creatinin (niệu) 18000 15000  
1098 Định lượng Urê (niệu) 18000 15000  
1099 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] 6000 6000  
1287 Định tính Porphyrin [niệu] 35000 35000  
  Dịch chọc dò          
1100 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 12000 12000  
1101 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 15000 12000  
1102 Phản ứng Pandy [dịch] 8000 8000  
1103 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 12000 10000  
1104 Phản ứng Rivalta [dịch] 8000 8000  
1105 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 52000 52000  
IV Vi sinh          
1106 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang (đờm) 55000 55000  
1107 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang (dịch phế quản) 55000 55000  
1108 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang (dịch màng phổi) 55000 55000  
1109 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang (dịch màng bụng) 55000 55000  
1110 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang (dịch não tủy) 55000 55000  
1111 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang (dịch màng ngoài tim) 55000 55000  
1112 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang (nước tiểu) 55000 55000  
1113 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang (phân) 55000 55000  
1114 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang (bệnh phẩm khác) 55000 55000  
1115 Test HIV 45000 45000  
1116 HBsAb định lượng 98000 98000  
1117 Anti-HCV (nhanh) 45000 45000  
1118 Chlamydia test nhanh 60000 60000  
1119 HBsAg (nhanh) 48000 48000  
1120 HBsAg định lượng 420000 420000  
1121 HBsAg miễn dịch tự động 62600 62600  
1122 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR 600000 600000  
1123 Helicobacter pylori Ag test nhanh 50000 50000  
1124 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 32000 32000  
1125 Đơn bào đường ruột soi tươi 35000 35000  
1126 Trứng giun, sán soi tươi 32000 35000  
1127 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 35000 35000  
1128 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 35000 35000  
1129 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 35000 35000  
1130 Trứng giun soi tập trung 35000 35000  
1131 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 35000 35000  
1132 Vi nấm soi tươi (máu) 35000 35000  
1133 Vi nấm soi tươi (đờm) 35000 35000  
1134 Vi nấm soi tươi (bệnh phẩm khác) 35000 35000  
1135 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng 670000 670000  
1136 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc 200000 200000  
1137 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng 310000 310000  
1138 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 2150000 2150000  
1139 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc 155000 155000  
1140 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc 145000 145000  
1141 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc (đờm) 180000 145000  
1142 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc (dịch phế quản) 180000 145000  
1143 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc (dịch màng phổi) 180000 145000  
1144 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc (dịch màng bụng) 180000 145000  
1145 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc (dịch màng ngoài tim) 180000 145000  
1146 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc (dịch não tủy) 180000 145000  
1147 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc (nước tiểu) 180000 145000  
1148 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc (bệnh phẩm khác) 180000 145000  
1149 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng (đờm) 90000 240000  
1150 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng (dịch phế quản) 90000 240000  
1151 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng (dịch màng phổi) 90000 240000  
1152 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng (dịch màng bụng) 90000 240000  
1153 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng (dịch màng ngoài tim) 90000 240000  
1154 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng (dịch não tủy) 90000 240000  
1155 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng (nước tiểu) 90000 240000  
1156 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng (bệnh phẩm khác) 90000 240000  
1157 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng 240000 240000  
1158 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động 750000 750000  
1159 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR (đờm) 320000 300000  
1160 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR (dịch phế quản) 320000 300000  
1161 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR (dịch màng phổi) 320000 300000  
1162 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR (dịch màng bụng) 320000 300000  
1163 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR (dịch màng tim) 320000 300000  
1164 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR (dịch não tủy) 320000 300000  
1165 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR (nước tiểu) 320000 300000  
1166 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR (bệnh phẩm khác) 320000 300000  
1167 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA 850000 850000  
1168 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh (đờm) 700000 1250000  
1169 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh (dịch phế quản) 700000 1250000  
1170 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh (máu) 700000 1250000  
1171 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh (bệnh phẩm khác) 700000 1250000  
1172 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 10000 10000  
1173 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 28000 27000  
1174 Vi hệ đường ruột 25000 25000  
1175 Vi khuẩn khẳng định 400000 400000  
1176 Mycobacterium leprae nhuộm soi 57000 57000  
1177 Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết 57000 57000  
1178 Vibrio cholerae nhuộm soi 57000 57000  
1179 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 57000 57000  
1180 Neisseria meningitidis nhuộm soi 57000 57000  
1181 Helicobacter pylori nhuộm soi 57000 57000  
1182 Vi khuẩn nhuộm soi (đờm) 52000 57000  
1183 Vi khuẩn nhuộm soi (Máu) 52000 57000  
1184 Vi khuẩn nhuộm soi (dịch phế quản) 52000 57000  
1185 Vi khuẩn nhuộm soi (dịch màng bụng) 52000 57000  
1186 Vi khuẩn nhuộm soi (dịch màng phổi) 52000 57000  
1187 Vi khuẩn nhuộm soi (dịch não tủy) 52000 57000  
1188 Vi khuẩn nhuộm soi (nước tiểu) 52000 57000  
1189 Vi khuẩn nhuộm soi (phân) 52000 57000  
1190 Vi khuẩn nhuộm soi (bệnh phẩm khác) 52000 57000  
1191 AFB trực tiếp nhuộmZiehl-Neelsen (đờm) 25000 57000  
1192 AFB trực tiếp nhuộmZiehl-Neelsen (dịch phế quản) 25000 57000  
1193 AFB trực tiếp nhuộmZiehl-Neelsen (dịch màng phổi) 25000 57000  
1194 AFB trực tiếp nhuộmZiehl-Neelsen (dịch màng bụng) 25000 57000  
1195 AFB trực tiếp nhuộmZiehl-Neelsen (dịch não tủy) 25000 57000  
1196 AFB trực tiếp nhuộmZiehl-Neelsen (dịch màng ngoài tim) 25000 57000  
1197 AFB trực tiếp nhuộmZiehl-Neelsen (nước tiểu) 25000 57000  
1198 AFB trực tiếp nhuộmZiehl-Neelsen (phân) 25000 57000  
1199 AFB trực tiếp nhuộmZiehl-Neelsen (bệnh phẩm khác) 25000 57000  
1200 Vibrio cholerae soi tươi 57000 57000  
1201 Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường (đờm) 180000 200000  
1202 Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường (máu) 180000 200000  
1203 Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường (dịch phế quản) 180000 200000  
1204 Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường (dịch màng bụng) 180000 200000  
1205 Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường (dịch màng phổi) 180000 200000  
1206 Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường (dịch não tủy) 180000 200000  
1207 Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường (nước tiểu) 180000 200000  
1208 Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường (phân) 180000 200000  
1209 Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường (bệnh phẩm khác) 180000 200000  
1210 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (đờm) 180000 250000  
1211 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (máu) 180000 250000  
1212 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch phế quản) 180000 250000  
1213 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch màng bụng) 180000 250000  
1214 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch màng phổi) 180000 250000  
1215 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch não tủy) 180000 250000  
1216 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (nước tiểu) 180000 250000  
1217 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (phân) 180000 250000  
1218 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (bệnh phẩm khác) 180000 250000  
1219 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 250000 250000  
1220 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 250000 250000  
1221 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 250000 250000  
1222 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 250000 250000  
1223 Vi khuẩn định danh PCR 670000 670000  
1224 Vi khuẩn kháng thuốc PCR 670000 670000  
1225 Virus test nhanh 200000 200000  
1226 Vi nấm test nhanh 200000 200000  
1227 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 155000 155000  
1228 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 165000 165000  
1229 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 165000 165000  
1230 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 165000 165000  
1231 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường (đờm) 200000 200000  
1232 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường (máu) 200000 200000  
1233 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường (dịch phế quản) 200000 200000  
1234 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường (dịch màng phổi) 200000 200000  
1235 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường (nước tiểu) 200000 200000  
1236 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường (bệnh phẩm khác) 200000 200000  
V XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ:          
1237 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 155000 400000  
1238 Tế bào học dịch màng khớp 105000 105000  
1239 Tế bào học nước tiểu 105000 105000  
1240 Tế bào học đờm 105000 105000  
1241 Tế bào học dịch chải phế quản 105000 105000  
1242 Tế bào học dịch rửa phế quản 95000 105000  
1243 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 105000 105000  
1244 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 105000 105000  
1245 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 105000 105000  
1246 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học (dịch màng phổi) có đếm số lượng tế bào 75000 105000  
1247 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học (dịch màng bụng) có đếm số lượng tế bào 75000 105000  
1248 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học (dịch màng tim) có đếm số lượng tế bào 75000 105000  
1249 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học (dịch não tủy) có đếm số lượng tế bào 75000 105000  
1250 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học (dịch rửa phế quản) có đếm số lượng tế bào 75000 105000  
1251 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học (dịch màng tinh hoàn) có đếm số lượng tế bào 75000 105000  
1252 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học (bệnh phẩm khác) có đếm số lượng tế bào 75000 105000  
1253 Tế bào học dịch màng phổi 95000 105000  
1254 Tế bào học dịch màng bụng 95000 105000  
1255 Tế bào học dịch màng ngoài tim 95000 105000  
1256 Tế bào học dịch não tủy 95000 105000  
1257 Tế bào học dịch màng tinh hoàn 95000 105000  
1258 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo 230000 230000  
1259 Cell bloc (khối tế bào) 245000 170000  
1260 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 307000 307000  
1261 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 192000 192000  
1262 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (Qua NSPQ) 222000 222000  
1263 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (Qua sinh thiết xuyên thành) 222000 222000  
1264 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (hạch) 222000 222000  
1265 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (Bệnh phẩm phẫu thuật) 222000 222000  
1266 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (Qua sinh thiết màng phổi) 222000 222000  
1267 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (tổ chức khác) 222000 222000  
1268 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin (Qua nội soi phế quản) 222000 222000  
1269 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin (Qua sinh thiết xuyên thành) 222000 222000  
1270 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin (Hạch) 222000 222000  
1271 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin (Bệnh phẩm phẫu thuật) 222000 222000  
1272 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin (Qua sinh thiết màng phổi) 222000 222000  
1273 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin (Bệnh phẩm khác) 222000 222000  
1274 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff (Qua nội soi phế quản) 262000 262000  
1275 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff (Qua sinh thiết xuyên thành) 262000 262000  
1276 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff (hạch) 262000 262000  
1277 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff (Bệnh phẩm phẫu thuật) 262000 262000  
1278 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff (Qua sinh thiết màng phổi) 262000 262000  
1279 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff (bệnh phẩm khác) 262000 262000  
1280 Nhuộm xanh alcian 292000 292000  
1281 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 357000 357000  
1282 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 155000 170000  
1283 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 155000 170000  
1284 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 155000 170000  
1285 Chọc hút kim nhỏ các hạch 155000 170000  
1286 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 170000 170000  
F THĂM DÒ CHỨC NĂNG          
1288 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35000 35000  
1289 Điện tim thường 32000 35000  
1290 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 139000 139000  
1291 Đo các thể tích phổi - Lung Volumes 2653000 2653000  
1292 Đo chức năng hô hấp 95000 123000  
1293 Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) 729000 729000  
1294 Đo dung tích sống gắng sức - FVC 729000 729000  
1295 Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV 729000 729000  
1296 Nghiệm pháp Atropin 167000 167000  
1297 Holter điện tâm đồ 167000 167000  
1298 Holter huyết áp 167000 167000  
1299 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 167000 167000  
1300 Đo lưu huyết não 50000 31000  
1301 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 120000 120000  

Tags:

Bài viết khác

© 2024. BỆNH VIỆN 74 TRUNG ƯƠNG | Web Design www.cmBliss.com